Đối với trẻ em học tiếng Anh không phải là một việc quá khó khăn, điều quan trọng nhất là có một phương pháp học tập phù hợp, cũng như sự nỗ lực không ngừng của chính các em. Để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi một cách dễ dàng nhất, ba mẹ có thể tham khảo ngay 1001 từ và cụm từ thuộc nhiều chủ đề thông dụng nhất ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Đồ dùng học tập (School Supplies)

Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo cắt giấy

Backpack/schoolbag /ˈbæk.pæk/, /skuːl.bæɡ/: Cặp sách

Calculator /ˈkælkjʊleɪtər/: Máy tính

Dictionary /ˈdɪkʃənri/: Từ điển

Để học tập các từ vựng mới về đồ dùng học tập trên, bạn nên cho trẻ quan sát và tiếp xúc với những vật dụng đó để trẻ dễ hình dung và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Trang phục (Clothes)

Pants/trousers /pænts/ /'traʊzərz/: Quần dài

Dressing gown /'dresɪŋ gaʊn/ : Áo choàng tắm

Sandals /'sændlz/: Dép quai hậu

Các bạn nên dạy trẻ học các từ vựng tiếng Anh về trang phục trên thông qua các bộ đồ, quần áo có sẵn trong gia đình, nhằm giúp trẻ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ chúng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Một số lưu ý cần nhớ khi dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi

Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em 4 tuổi là một quá trình khá thú vị nhưng cũng đầy thử thách, dưới đây là một số lưu ý sẽ giúp quá trình dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi của bạn trở nên dễ dàng hơn:

Nên sử dụng phương pháp học tập trực quan: Trẻ em 4 tuổi thích học tập bằng cách quan sát và đụng chạm. Vì vậy, hãy sử dụng hình ảnh, tranh minh họa và đồ chơi để giúp trẻ hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Lập kế hoạch giảng dạy hợp lý: Định hướng từ vựng theo từng chủ đề nhỏ và lập kế hoạch giảng dạy cho các từ vựng đó, theo trình tự từ dễ đến khó để trẻ dễ tiếp thu hơn.

Lặp lại từ vựng thường xuyên: Lặp lại từ vựng nhiều lần trong ngày sẽ giúp não bộ của trẻ ghi nhớ lâu hơn. Một mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các câu hỏi đơn giản hoặc các trò chơi thú vị để luyện tập cùng trẻ.

Không ép buộc trẻ: Chỉ nên khuyến khích, không nên ép buộc trẻ phải học từ vựng dù bằng bất kỳ cách nào. Hãy tạo cơ hội và môi trường để trẻ có thể tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, thoải mái nhất.

Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Việc hướng dẫn trẻ sử dụng các từ vựng đã học vào những tình huống thực tế, gần gũi sẽ giúp con dễ dàng hiểu được ngữ cảnh nào nên sử dụng từ vựng nào.

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Thực phẩm (Food)

Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): Dưa hấu

Strawberry /ˈstrɒbəri/ (n): Dâu tây

Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): Việt quất

Raspberry /ˈræz.bər.i/ (n): Quả mâm xôi

Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): Rau củ

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (n): Dưa leo

Tomato /təˈmeɪ.təʊ/ (n): Cà chua

Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây

Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (n): Thịt gà

Yogurt /ˈjəʊ.ɡət/ (n): Sữa chua

Danh sách trên đây sẽ giúp trẻ dễ dàng học các từ vựng tiếng Anh thông dụng về thực phẩm ngay tại nhà. Nếu có điều kiện, hãy cho trẻ nhìn và chạm vào thực phẩm khi học để giúp con có thể ghi nhớ tốt hơn.

Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về Phương tiện giao thông (Transportation)

Bicycle/Bike /'baɪsɪkl/: Xe đạp

Motorbike /'moʊtərbaɪk/: Xe máy

Helicopter /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng

Airplane/Plane /ˈeəpleɪn/: Máy bay

Hot air balloon  /hɑːt er ˈbuːn/: Khinh khí cầu

Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: Ván trượt

Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương

Fire truck /ˈfaɪr trʌk/: Xe cứu hỏa

Monkey khuyến khích các bậc phụ huynh và giáo viên sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để giới thiệu cho trẻ những từ vựng kể trên một cách trực quan và sinh động hơn. Ngoài ra, việc quan sát các phương tiện giao thông trong cuộc sống hàng ngày của trẻ cũng là một cách tuyệt vời để giúp các bé 4 tuổi học tập các từ vựng mới về chủ đề này.

Học từ vựng tiếng Anh cực dễ với Monkey Junior

Monkey Junior là chương trình dành cho trẻ từ 0 - 10 tuổi giúp trẻ bắt đầu học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn. Với các phương pháp giáo dục hiện đại như: Học thông qua trò chơi; Chụp hình nguyên từ (Whole Words); Đánh vần (Phonics); Phương pháp tráo thẻ nhanh Glenn Doman và Phương pháp đa giác quan của TS. Robert Titzer (Mỹ). Thật không khó để nhận định rằng, đây là một trong những sự lựa chọn tốt nhất dành cho mọi trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.

Đăng ký Ngay Tại Đây để được nhận ưu đãi lên đến 40% và hàng ngàn tài liệu học tập miễn phí!

Trên đây là bài tổng hợp với hơn 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi thuộc 10 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin kể trên sẽ giúp bạn có được kế hoạch giảng dạy hợp lý và giúp các em nhỏ học tập từ vựng mới một cách hiệu quả.

Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 3143, Thời gian: 0.0338

Dưới đây là 6 loại rất có lợi cho sức khỏe mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Húng quế là một loại thảo dược phổ biến có hương vị nhẹ và ngọt ngào và nó có một cái tên có nghĩa là "vua" trong tiếng Hy Lạp. Nó được gọi như vậy bởi vì nhiều chuyên gia ẩm thực xem húng quế như một loại thảo mộc cung đình. Húng quế được sử dụng chủ yếu bởi hương thơm đặc biệt của nó.

- Đảm bảo năng vận chuyển oxy trong máu

- Chứa chất chống oxy hóa mạnh mẽ.

Mùi tây - một loại thảo dược có nguồn gốc tên từ tiếng Hy Lạp, mùi tây được sử dụng chủ yếu cho việc trang trí lên các món ăn. Cũng giống các loại thảo dược thơm khác thì mùi tây đóng vai trò trong việc hấp dẫn vị giác. Mùi tây làm nổi bật hương vị và của bất kỳ món ăn nào, rau mùi tây khô thì ít thơm hơn so với mùi tây tươi.

- Hương thơm tươi mát của nó được sử dụng như là một chất làm sạch miệng giúp bạn thoát khỏi mùi hôi gây ra bởi hành tây và tỏi

- Hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường khả năng miễn dịch chống lại nhiễm trùng và cảm lạnh thông thường

- Là nguồn cung cấp vitamin A và vitamin C

- Giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt chậm.

Cỏ xạ hương có hương vị cay nồng. Cả hai dạng tươi và khô của loại thảo dược này đều là thành phần phổ biến trong một loạt các món ăn. Cỏ xạ hương là một thành phần khó có thể thiếu nếu bạn muốn có một món xốt ngon. Có các loại cỏ xạ hương mùi vị khác nhau như: hương vị chanh sẽ thích hợp với món cá hay hương vị vỏ cam là một hương vị tuyệt vời cho món thịt nướng.

- Có tính sát trùng trong tự nhiên và khi đun sôi với nước và trà, nó giúp điều trị nhiễm trùng cổ họng và ho khan

- Cỏ xạ hương là một nguồn cung cấp chất xơ rất dồi dào.

Lá hương thảo được sử dụng như một chất gia vị cho các món súp, món thịt đặc biệt là thịt cừu, rau hay salad trái cây. Lá hương thảo thường được băm nhỏ hoặc nghiền trước khi chúng được rắc vào thức ăn hoặc trộn với các loại gia vị được sử dụng cho các loại gia vị dùng ướp thịt.

- Hương thơm nhẹ nhàng của nó sẽ giúp tâm trạng của bạn được thoải mái

- Là một phương thuốc tự nhiên cho đau nửa đầu

- Trong lá hương thảo có chứa chất chống vi khuẩn và chất chống oxy hóa giúp chữa bệnh nhiễm trùng nhẹ và tăng khả năng miễn dịch.

Cây xô thơm trong tiếng Latin có nghĩa là "tiết kiệm” và đúng như tên gọi của nó vì ngoài việc là một loại thảo mộc, nó có rất nhiều đặc tính giúp chữa bệnh. Cây xô thơm được sử dụng dưới tất cả ba hình thức tươi, khô và được bảo quản. Trong thực tế, cây xô thơm tươi hái được ngâm trong dầu ô liu và bảo quản trong tủ lạnh được sử dụng trong gần hai tháng. Cây xô thơm đóng vai trò là một thành phần gia vị để ướp thịt mỡ như thịt gia cầm và thịt lợn đảm bảo giữ được hương vị của thịt.

- Hỗ trợ điều trị tình trạng viêm như viêm thấp khớp và bệnh hen phế quản.

Bạc hà là một trong những loại thảo mộc được sử dụng nhiều và rất phổ biến trên toàn thế giới. Bạc hà có những hương thơm đặc trưng và nó được gọi là loại thảo mộc linh hoạt nhất trong số tất cả các loại thảo mộc. Lá bạc hà được sử dụng từ đầu bữa ăn cho đến phút cuối từ món khai vị, món chính, món tráng miệng cho tới đồ uống.

- Được sử dụng để chữa bệnh đau dạ dày

- Trà bạc hà giúp loại bỏ độc tố và làm giảm hội chứng rối loạn đường ruột

- Nhai lá bạc hà làm trắng răng và giúp chống hôi miệng.