Giới thiệu gia đình với những người ngoại quốc là chủ đề thường gặp trong các cuộc đàm thoại về tiếng Anh. Để có thể giao tiếp trơn chu, bạn cần nắm được ngữ pháp + bộ từ vựng về gia đình. Vậy em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì? viết như thế nào? Sau đây là câu trả lời chi tiết cho bạn.

Em trai, em gái, anh trai của tôi tiếng anh là gì?

Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề gia đình, bao gồm: vợ chồng tiếng Anh là gì, cô, chú, cháu trai, cháu gái trong tiếng Anh... bạn có thể tham khảo thêm để củng cố vốn từ của mình.

- Anh trai trong tiếng Anh: Brother.- Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được.- Chị gái trong tiếng Anh: Sister.- Em gái trong tiếng Anh: Sister hoặc Younger sister.

Toàn bộ từ vựng về chủ đề gia đình trong tiếng Anh sẽ được tổng hợp qua bảng dưới đây, mời bạn đọc tham khảo, ghi nhớ.

+ thành ngữ liên quan đến thời gian

Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:

Nếu bạn đã thử tất cả các phương pháp mà vẫn cảm thấy chưa hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ ngay với VUS qua form dưới đây. Chúng tôi sẽ giúp bạn kiểm tra năng lực, tư vấn lộ trình và phương pháp học tập phù hợp, nhằm đảm bảo bạn có trải nghiệm học tiếng Anh thoải mái và hiệu quả nhất.

hiểu nhầm phổ biến khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh

1. Nhầm lẫn giữa các cách nói giờ theo kiểu 12 giờ và 24 giờ

2. Không phân biệt được giữa 12h trưa (P.M) và 12 đêm (A.M)

3. Không dùng "o'clock" đúng cách

4. Nhầm lẫn giữa "past" và "to" khi nói giờ

5. Không dùng "half past" đúng cách

Và điều gì lại khiến bạn thường xuyên nhầm lẫn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh đến thế? Đó chính là:

Nào, hãy cùng VUS loại bỏ những trở ngại này trong phần tiếp theo!

Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh

1. Quarter (quarter + to/past + giờ): Đây là cách dùng để chỉ 15 phút trong tiếng Anh.

2. Half (half + past + giờ): Đây là cách đọc giờ rưỡi (30 phút) trong tiếng Anh.

3. Cách đọc giờ phút giây trong tiếng Anh: Đôi lúc bạn sẽ cần đọc giờ chính xác đến số giây, lúc này bạn đọc giờ + phút như bình thường rồi thêm số giây.

4. Định dạng 24 giờ (00:00 - 23:59):

Trong ngành hàng không, quân sự, hoặc các ngành kỹ thuật, giờ thường được hiển thị và đọc theo định dạng 24 giờ để tránh nhầm lẫn. Lý do là vì qua các kênh truyền thống, định dạng 12 giờ trưa hoặc sáng có thể bị nhầm lẫn giữa A.M và P.M.

Trong quân đội Mỹ, giờ quân sự thường được viết dưới dạng số nguyên (ví dụ: 1800) thay vì dùng dấu hai chấm như cách đọc giờ trong tiếng Anh dân sự (18:00).

Ngoài ra, các binh chủng như lục quân thường thêm cụm từ "hours" vào sau con số để nhấn mạnh. Khi này, không cần dùng A.M và P.M để phân biệt thời gian nữa.

Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến 6 lỗi phổ biến trong cách đọc giờ trong mà người học tiếng Anh ở mọi cấp độ, từ trẻ em đến người lớn, thường mắc phải như bên dưới.

Lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian hàng ngày

Sau khi bạn đã thuộc các từ vựng cách đọc giờ trong tiếng anh, hãy tiến qua bước tiếp theo là lặp đi lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về thời gian. Khi đã nhuần nhuyễn, bạn có thể tăng thêm độ khó bằng cách trò chuyện với trợ lý ảo Alexa, Siri hoặc Google Assistant: "What time is it?", “Could you tell me the time, please?”,...

Khi nhận được câu trả lời, hãy cố gắng lặp lại chính xác cách phát âm của AI. Chú ý đến các cụm từ thông dụng như "quarter past", "half past" và "o'clock".

Trước khi hỏi, hãy đoán giờ và so sánh giọng của mình với câu trả lời của AI. Khi nhận được câu trả lời, hãy hình dung đồng hồ và vị trí các kim giờ và phút để kết hợp giữa nghe và hình ảnh, giúp bạn nhớ và hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh tốt hơn.

Tiếp theo, như VUS đã đề cập, bạn cần luyện tập thật nhiều qua các tình huống thực tế. Nếu chưa sắp xếp để tham gia được các khóa học tiếng Anh giao tiếp chính thống, bạn có thể đến các địa điểm gợi ý dưới đây để “tám chuyện” trực tiếp với người nước ngoài:

Tuy nhiên, môi trường này thường giới hạn chủ đề bạn có thể thảo luận. Chẳng hạn như tại các địa điểm kể trên, bạn chỉ có thể xoay quanh các chủ đề làm quen, du lịch, ăn uống... nhưng lại không thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể hay những cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề hàn lâm.

Bên cạnh đó, những người nước ngoài mà bạn gặp có thể không sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh chuẩn quốc tế một cách thành thạo. Điều này có thể dẫn đến việc bạn ảnh hưởng phát âm sai theo ngữ điệu đặc trưng của họ hoặc sử dụng không đúng từ vựng.

Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Để đọc giờ kém trong tiếng Anh, bạn hãy dùng công thức: Số phút + “to” + số giờ

Cách đọc giờ trong tiếng Anh đúng, chuẩn quốc tế

Không thể phân biệt giữa các quy tắc past, to, half, quarter khi đọc giờ trong tiếng Anh? Bài viết này của VUS sẽ giúp bạn :

Xem ngay bài viết này để nắm những bí quyết cách đọc giờ trong tiếng Anh!

Từ vựng về chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Như vậy, quan hệ chị gái, em gái trong tiếng Anh thường sử dụng chung từ Sister còn quan hệ anh trai, em trai tỏng tiếng Anh thường sử dụng từ Brother.

Với giải đáp trên, hi vọng bạn đã biết được em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh viết là gì, gọi là gì?

https://thuthuat.taimienphi.vn/em-gai-chi-gai-em-trai-anh-trai-trong-tieng-anh-goi-la-gi-viet-nhu-the-nao-35509n.aspx Bên cạnh cách viết tên em trai, em gái, anh trai, chị gái, Taimienphi.vn còn chia sẻ thêm cách viết công ty cổ phần tiếng Anh là gì giúp bạn đọc biết và viết được công ty cổ phần tiếng Anh là gì nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Cách đọc giờ đúng (giờ chẵn) trong tiếng Anh

Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng công thức: Số giờ + “o’clock”.

Ví dụ: The meeting will start at three o'clock.

Tuy nhiên, các nước nói tiếng Anh lại sử dụng hệ thống định dạng 12 giờ thay vì 24 giờ, vì vậy cần có cách phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều. Để làm điều này, người ta sử dụng ký hiệu A.M và P.M nhằm xác định thời gian trong ngày một cách rõ ràng.

Ký hiệu này có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, duy trì qua nhiều thế kỷ và trở thành tiêu chuẩn trong việc xác định thời gian cho đến hiện nay. Trong đó:

Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể thêm những cụm từ như about, exactly,... để làm rõ thời gian trong câu.

Những cách cách đọc giờ trong tiếng Anh này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng của bạn về các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian thông dụng, hãy khám phá thêm trong bài viết.

Từ vựng, thành ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Ví dụ: The meeting starts at nine o'clock sharp, so don't be late

Ví dụ: Please arrive at exactly 9:00 AM to avoid missing the presentation

Ví dụ: We’ll arrive at about 7:00 PM.

Ví dụ: It's almost 5:00 PM; we should start wrapping up.

Ví dụ: She left the office just gone 6:00 PM.

Ví dụ: I'll meet you at noon for lunch (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 12 giờ trưa để ăn trưa).

Ví dụ: The temperature is usually highest at midday (Nhiệt độ thường cao nhất vào giữa trưa).

Ví dụ: I'll be there noonish, maybe around a quarter past twelve (Tôi sẽ đến đó lúc tầm giữa trưa, có lẽ là khoảng 12 giờ 15 phút).

Ví dụ: I'll call you in the early afternoon (Tôi sẽ gọi cho bạn vào đầu giờ chiều).

Ví dụ: He came home at midnight (Anh ấy về nhà lúc giữa đêm).

Ví dụ: The birds start singing at dawn (Những chú chim bắt đầu hót vào lúc rạng sáng)

Ví dụ: We watched the sunrise from the beach (Chúng tôi ngắm bình minh từ bãi biển).

Ví dụ: The sky was beautiful at sunset (Bầu trời rất đẹp vào lúc hoàng hôn).

Ví dụ: It was dusk when we arrived home (Trời đã bắt đầu tối khi chúng tôi về đến nhà).

Ví dụ: The street lights turn on during twilight (Đèn đường bật sáng trong lúc chạng vạng).

Hãy thử áp dụng các từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hàng ngày. Chắc chắn, bạn sẽ khiến người đối diện bất ngờ và đánh giá cao khả năng tiếng Anh của mình.

Tuy nhiên, đây chỉ là bước khởi đầu với những từ vựng cơ bản. Để nâng cao vốn từ và đạt đến một cấp độ cao hơn, hãy thêm vào kho từ vựng của bạn những thành ngữ thú vị liên quan đến thời gian dưới đây.