Chúc mừng chị Nguyễn Thị Sang được visa định cư Úc
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?
Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục
a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời
b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
4.1 Home country address of the applicant: Địa chỉ trong hộ khẩu
4.2. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)
4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động hoặc
Telephone No.: Số điện thoại cố định
4.5. Emergency Contact Number: Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
a) Full name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
b) Country of Residence: Quốc tịch của người đó
c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:
Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
Other: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có đồng thời điền:
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.
a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)
2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.
Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.
FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ ]
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………)
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học
Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
6.2 Name of school: Tên trường học
6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
3.1. Passport Type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Other: Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)
3.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIETNAM
3.4. Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Chẳng hạn 2017/07/19
3.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, tương tự điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.7. Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin vào phần If ‘Yes’, please provide details
a) Passport Type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
c) Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
d) Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
Những mục có trong đơn xin visa Hàn Quốc
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)