Các bậc phụ huynh mong muốn cho con em có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà nhưng không biết phải làm sao? Đừng lo, hãy để Apollo English hỗ trợ mọi người trong việc các đồ vật trong nhà bằng Tiếng anh cùng các bé dưới bài viết này nhé!
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp
• Cupboard /ˈkʌbəd/: Tủ để đựng các vật dụng như ly, tách, ấm, chén, đĩa…
• Pantry /ˈpæntri/: Khu vực chứa đồ dùng phục vụ cho việc ăn uống
• Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa chén
• Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng
• Coffee maker /ˈkɒfi meɪkə(r)/: Máy pha cà phê
• Toaster /ˈtəʊstə(r)/: Máy nướng bánh mì
• Blender /ˈblendə(r)/: Máy xay sinh tố
• Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
• Potholder /ˈpɒthəʊldə(r)/: Miếng lót nồi
• Peeler /ˈpiːlə(r)/: Dụng cụ bóc tách vỏ củ, quả
• Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
• Chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
• Colander /ˈkʌləndə(r)/: Cái rổ
• Scourer /ˈskaʊərə(r)/: Miếng rửa bát
• Kitchen scales /ˈkɪtʃɪn skeɪl/: Cân thực phẩm
• Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
Học các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ăn
• Dining table /ˈdaɪnɪŋ teɪbl/: Bàn ăn
• Crockery /ˈkrɒkəri/: Bát đĩa sứ
Bài tập vận dụng đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
Chọn đáp án chính xác vào ô trống:
1. Every morning, I have a shower in the…
A. Bathroom B. Bedroom C. Kitchen
2. My mother and my father always cook in the… I sometimes help them.
A. Living room B. Kitchen C. Window
3. Every night, my parents and I sleep in our respective…
A. Bedrooms B. Walls C. Living room
4. The… is the place in the house where I can watch TV while lying down.
A. Chimney B. Kitchen C. Living room
5. Thanks to the…, we can see outside and have light in the house.
6. When people build fires in their homes, the smoke comes out of the…
Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh rất phong phú. Do đó những từ vựng mà ILA gợi ý trên đây là điều bạn cần biết nhất. Khi nắm rõ các từ vựng trên, bạn đã có đủ vốn từ để giao tiếp về chủ đề này với mọi người xung quanh. Chúc bạn thành công!
Các đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng thú vị. Bên cạnh những từ vựng quen thuộc, Edulife tổng hợp thêm những từ vựng lạ, cùng với đó là 25 mẫu câu hỏi và các đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách, giúp bạn có thêm tài liệu về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Phòng ngủ là nơi để bạn thư giãn, nghỉ ngơi sau ngày làm việc hay học tập. Hãy cùng khám phá đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ngủ sau đây:
• Bunk bed /bʌŋk bed/: Giường tầng
• Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Chiếc đồng hồ báo thức
• Vanity /ˈvænəti/: Bàn trang điểm
• Jewellery box /ˈdʒuːəlri bɒks/: Hộp đựng đồ trang sức
Các chủ đề đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dành cho bé
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ vật trong nhà là vô vàn, Apollo English đã tổng hợp những từ vựng cơ bản của từng phòng mà nhà nào cũng có nhằm các bậc phụ huynh, thầy cô và các em có thể dễ dàng nắm rõ, cũng như ghi nhớ tốt hơn:
Từ vựng về những loại nhà bằng tiếng Anh
Hãy bắt đầu với từ vựng cơ bản về các loại nhà khác nhau trong tiếng Anh bạn nhé!
• Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Kiểu nhà tranh ở nông thôn
• Skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/: Tòa nhà chọc trời
• Flat (UK) /flæt/ hoặc Apartment (US) /əˈpɑːtmənt/: Căn hộ
Từ vựng tiếng Anh trong phòng khách
Phòng khách là nơi không thể thiếu ở mỗi nhà, dưới đây bao gồm các đồ vật cơ bản thường có ở trong một phòng khách, bao gồm:
Giới thiệu đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh ở phòng tắm
• Shower /ˈʃaʊə(r)/: Vòi hoa sen
• Drain /dreɪn/: Ống thoát nước
• Shower curtain /ˈʃaʊə(r) ˈkɜːtn/: Rèm tắm
• Shower door/ˈʃaʊə(r) dɔː(r)/: Cửa phòng tắm
• Toilet /ˈtɔɪlət/: Nhà vệ sinh
• Toilet paper /ˈtɔɪlət peɪpə(r)/: Giấy vệ sinh
• Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
• Conditioner /kənˈdɪʃənə(r)/: Dầu xả
• Razor /ˈreɪzə(r)/: Dao cạo râu
• Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
• Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: Kem đánh răng
• Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: Kem cạo râu
• Hairspray /ˈheəspreɪ/: Keo xịt tóc
• Hairdryer /ˈheədraɪə(r)/: Máy sấy tóc
• Hair straighteners /ˈheə streɪtnəz/: Máy duỗi tóc
• Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: Nước súc miệng
• Towel rack /ˈtaʊəl reɪl/: Giá treo khăn
• Facecloth /ˈfeɪsklɒθ/: Khăn mặt
• Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
• Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: Máy giặt
Từ vựng tiếng Anh về một số đồ dùng trong nhà
Ngoài những căn phòng chính trong nhà thì vẫn còn nhiều khu vực mà bạn có thể gọi tên các các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sau:
• Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ
• Power outlet /ˈpaʊə(r) ˈaʊtlet/: Ổ cắm điện
• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau đây để thực hành giao tiếp:
What’s in the living room? (Trong phòng khách có gì?)
• There is a TV in the living room. (Có 1 chiếc ti vi trong phòng khách).
• There is a sofa in the living room. (Có 1 chiếc sofa trong phòng khách).
What’s on the study room table? (Trên bàn phòng học có gì?)
• There is a computer on the table. (Có 1 chiếc máy tính ở trên bàn).
Who’s in the kitchen? (Ai ở trong phòng bếp)
• Mother is in the kitchen. (Mẹ ở trong phòng bếp.)
Học tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh qua hình ảnh
Cách học từ vựng qua hình ảnh rất trực quan nên sẽ giúp bạn lưu lại ấn tượng về từ rất lâu. Chỉ cần học trong thời gian ngắn, đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập nói và ghi chép từ vựng thường xuyên. Khi bạn xem tiếng Anh như một phần cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ vận dụng chúng một cách tự nhiên để nâng cao kỹ năng của mình.
Where is…? / Where are…? (Ở đâu…)
Where is the cupboard? (Cái tủ ở đâu?)
• It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách)
Từ vựng về các vị trí trong ngôi nhà
Trước khi học về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, bạn hãy học cách gọi tên từng vị trí khác nhau trong ngôi nhà.
• Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
• Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
• Bathroom /ˈbɑːθruːm/: Phòng tắm
• Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ
• Laundry room /ˈlɔːndri ruːm/: Phòng giặt ủi
• Basement /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách
• Armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành (ghế có tựa lưng, tay vịn khi ngồi)
• Television /ˈtelɪvɪʒn/: Ti vi
• Stereo /ˈsteriəʊ/: Âm thanh nổi (âm thanh phát ra từ nhiều hướng)
• Sound system /ˈsaʊnd sɪstəm/: Dàn âm thanh
• Picture frame /ˈpɪktʃə(r) freɪm/: Khung tranh
• Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi
Vì sao nên học các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh?
Khi học nói tiếng Anh, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gọi tên những đồ vật ở xung quanh. Bạn sẽ dễ dàng làm giàu thêm vốn từ vựng của mình bằng cách liên kết các phòng trong nhà với các đồ vật có liên quan.
Không đơn giản chỉ là học về từ vựng, bạn còn mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh về: cách sử dụng giới từ chỉ vị trí, cách sử dụng các câu hỏi khác nhau về đồ vật/con người…
Hơn nữa, việc biết rõ tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin đọc hiểu hoặc giao tiếp tốt hơn trong một số tình huống, ví dụ như ở khách sạn hoặc đi mua sắm ở nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh trong phòng bếp
Kế đến đó là phòng bếp, dưới đây là những vật dụng không thể thiếu trong mỗi phòng bếp, bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh trong phòng ngủ
Tiếp theo đó là phòng ngủ, cũng là căn phòng thiết yếu nhất của mỗi nhà và dưới là những đồ vật cơ bản thường có, bao gồm:
Tại sao phải biết tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Nhân viên khách sạn thường xuyên phải giao tiếp với khách nước ngoài mà ngôn ngữ quốc tế thông dụng nhất là tiếng Anh. Học thuộc tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh giúp quá trình giao tiếp trở nên thuận lợi, nhân viên hiểu và đáp ứng kịp thời yêu cầu của du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.
Nhân viên buồng phòng biết tên các vật dụng trong phòng khách sạn, tên các dụng cụ, hóa chất, tên các loại phòng, tên các chức danh bằng tiếng Anh để quá trình giao tiếp và làm việc được thuận lợi và xuyên suốt. Nhân viên lễ tân, sale biết tên để còn hướng dẫn giới thiệu phòng cho khách hàng, các vị trí quản lý cũng cần phải biết để lên kế hoạch mua mới, thay đổi, sắp xếp, thiết kế các phòng làm sao cho hợp lý.